Có 2 kết quả:
心脏搭桥手术 xīn zàng dā qiáo shǒu shù ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄉㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ • 心臟搭橋手術 xīn zàng dā qiáo shǒu shù ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄉㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
coronary bypass operation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
coronary bypass operation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0